--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cold spell
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cold spell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold spell
+ Noun
đợt rét.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold spell"
Những từ có chứa
"cold spell"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chặp
đại hàn
nguội lạnh
lạnh lẽo
ác
cảm mạo
lãnh đạm
rét
nguội
lạnh
more...
Lượt xem: 1318
Từ vừa tra
+
cold spell
:
đợt rét.